Thực đơn
Tiếng Man Số người nóiNăm | Số người nói tiếng Man | Dân số đảo Man | |
---|---|---|---|
Tổng cộng | % dân số đảo | ||
1874 | 16,200 | 30% | 54,000 (1871) |
1901 | 4,419[4] | 8.1% | 55,000 |
1911 | 2,382[4] | 4.8% | 52,000 |
1921 | 896[4] | 1.5% | 60,000 |
1931 | 529[4] | 1% | 49,000 |
1951 | 275[4] | 0.5% | 55,000 |
1974 | Người cuối cùng nói tiếng Man như tiếng mẹ đẻ mất | ||
1991 | 650[5] | 0.9% | 71,000 |
2001 | 1,500[6] | 1.9% | 78,000 |
2011 | 1,650[7] | 1.9% | 86,000 |
2015 | 1,800[8] | 2% | 88,000 |
Thực đơn
Tiếng Man Số người nóiLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Man http://www.isle-of-man.com/manxnotebook/history/ma... http://www.theguardian.com/education/2015/apr/02/h... http://glottolog.org/resource/languoid/id/manx1243 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=g... https://books.google.com/books?id=yjHHVG_aiOAC https://www.theguardian.com/education/2015/apr/02/... https://www.gov.im/media/207874/2001censusreportvo... https://www.gov.im/media/207882/census2011reportfi... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Manx_l...